![]() | Elantra 1.6 MT – New Model 560.000.000 Tính trả ngay |
![]() ![]() ![]() ![]() | Elantra 1.6 A/T 2018 – New Model 625.000.000 |
![]() ![]() ![]() ![]() | Elantra 2.0AT – New Model 669.000.000 |
Hotline báo giá và tư vấn – 0943 76 33 66
HỘP SỐ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI ELANTRA | PHIÊN BẢN | ||
1.6 MT | 1.6 AT | 2.0 AT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Động cơ | Gamma 1.6L | Nu 2.0L | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,591 | 1,999 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 128/6,300 | 196/4,000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | ||
Hộp số | 6 MT | 6 AT | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 195/65 R15 | 205/55 R16 | 225/45 R17 |
Trang thiết bị tiện nghi Hyundai Elantra | |||
Drive Mode 4 chế độ | 3 | 3 | ● |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | ● | ● | ● |
Vô lăng gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | ● | ● | ● |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ● | ||
Sưởi hàng ghế trước | ● | ||
Taplo siêu sáng | ● | ● | |
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa | ● | ● | |
Cửa sổ trời | ● | ● | |
Điều hòa chỉnh cơ | ● | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | |
Cửa gió hàng ghế sau | ● | ● | ● |
Màn hình giải trí & dẫn đường 7” | ● | ● | ● |
USB + AUX + Bluetooth | ● | ● | ● |
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Sạc điện USB | ● | ● | ● |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn ghế lái | ● | ● | ● |
Điều khiển hành trình – Cruise Control | ● | ||
Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ||
Cụm đèn pha | Halogen | Halogen | LED |
Dải đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● |
Đèn sương mù Projector | ● | ● | ● |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● | ● | |
Lưới tản nhiệt lục giác mạ Crom | ● | ● | ● |
Cốp điều khiển từ xa thông minh | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ● | ● | |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | ● | ● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | ● | ● |
Hỗ trợ đỗ xe PAS | ● | ||
Kiếm soát lực kéo TCS | ● | ● | |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
Túi khí | 2 | 6 | 6 |
Cảm biến áp suất lốp | ● | ● | |
Đai khóa an toàn trẻ em | ● | ● | ● |
Bảng thông tin tiêu hao nhiên liệu Elantra | |||
Trong đô thị (lit/100km) | 9,94 | 9,53 | 8,98 |
Ngoài đô thị (lit/100km) | 5,65 | 5,68 | 5,42 |
Hỗn hợp (lit/100km) | 7,2 | 7,1 | 6,7 |